Có 2 kết quả:
腌臜 ā zā ㄗㄚ • 腌臢 ā zā ㄗㄚ
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(3) awkward
(4) disgusting
(5) nauseating
(6) Taiwan pr. [ang1 zang1]
(2) filthy
(3) awkward
(4) disgusting
(5) nauseating
(6) Taiwan pr. [ang1 zang1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0