Có 2 kết quả:

腌臜 ā zā ㄗㄚ腌臢 ā zā ㄗㄚ

1/2

ā zā ㄗㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty
(2) filthy
(3) awkward
(4) disgusting
(5) nauseating
(6) Taiwan pr. [ang1 zang1]

ā zā ㄗㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty
(2) filthy
(3) awkward
(4) disgusting
(5) nauseating
(6) Taiwan pr. [ang1 zang1]